: Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
: Cú đá phạt đền
: Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép.
Tiền vệ hỗ trợ tấn công.
: Thua
Home
Pressing
Tie
: Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp.
Hooligan
Người bảo vệ khung thành.
Tiki-taka
: Thắng
Dribble (Dẫn)
: Cấm thi đấu do vi phạm luật.
Own goal (Phản lưới nhà)
: Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
Hậu vệ trung tâm.
: Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
Goal kick (Phát lên)
Penalty area (Khu vực phạt đền)
Full-time
Host
Header (Đánh đầu)
: Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài
: Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.
Corner flag (Cột cờ góc)
Vòng bảng
Bán kết
: Đội chủ nhà
: Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu.
: Lịch sử đối đầu trực tiếp
Dive (Giả vờ ngã)
: Bàn thắng
: Đưa bóng vào từ hai cánh.
Center circle (Vòng tròn giữa sân)
Play-off
Phạt trực tiếp
Lên hạng
: Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới.
Cúp vô địch
Phạm lỗi
Thẻ đỏ
Half-time
: Dùng đầu để chơi bóng.
Clearance (Phá bóng)
: Đường kẻ dọc sân.
: Vòng tròn trung tâm sân.
Touchline (Đường biên dọc)
: Người dẫn dắt và chỉ đạo đội.
Xuống hạng
Goal
tài xỉu kuwin
Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các
thuật ngữ bóng đá
Tiền đạo chơi ở cánh.
Chung kết
: Sân nhà
Vòng 1/16
Save (Cứu thua)
thuật ngữ bóng đá
Găng tay Vàng
: Trận đấu giữa các đội cùng địa phương
Substitution (Thay người)
Penalty
: CĐV quá khích
Assist (Kiến tạo)
Technical area (Khu vực kỹ thuật)
Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự):
Treo giò
: Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
thuật ngữ bóng đá
: Đội trưởng
Knockout
Winger (Tiền đạo cánh):
Việt vị
: Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn.
Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong
, sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.
Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:
Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:
): Điểm đá phạt đền.
không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi
để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé!
Forward (Tiền đạo):
Cầu thủ dự bị
: Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ.
: Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ.
Shot (Cú sút)
Phạt gián tiếp
Trụ hạng
Trọng tài
Champions
: Đội tuyển quốc gia
: Mặt sân nơi diễn ra trận đấu.
Throw-in (Ném biên)
: Cướp từ đối thủ.
: Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất.
: Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất.
: Tự ghi bàn vào lưới nhà.
Lost
: Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải.
Kỳ chuyển nhượng
: Cú sút khi bóng đang ở trên không.
Bù giờ
Tackle (Tranh bóng)
là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng
khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé!
: Cột cờ ở bốn góc sân.
về vị trí đội hình như sau:
: Nửa đầu của trận đấu.
Centre-back (Trung vệ):
Full-back (Hậu vệ cánh):
giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:
Thẻ vàng
: Người không đá chính, có thể được thay vào sân.
Cú đúp
bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm:
: Giả vờ bị phạm lỗi.
: Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại.
: Loại trực tiếp.
Derby
: Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa.
Win
Nation team
: Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ.
: Hiệp 1
: Ném bóng vào sân từ biên dọc.
Vua phá lưới
bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như: