tài xỉu kuwin
 tài xỉu kuwin
 tài xỉu kuwin
 tài xỉu kuwin
 tài xỉu kuwin
 tài xỉu kuwin
 tài xỉu kuwin
 tài xỉu kuwin

tài xỉu kuwin

₫3.902.666

Khám phá các trò chơi cá cược hấp dẫn tại tài xỉu kuwin - và giành những phần thưởng giá trị.

Quantity
Add to wish list
Product description

: Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm. : Cú đá phạt đền : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép. Tiền vệ hỗ trợ tấn công. : Thua
  • Home
  • Pressing
  • Tie : Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp.
  • Hooligan Người bảo vệ khung thành.
  • Tiki-taka : Thắng
  • Dribble (Dẫn) : Cấm thi đấu do vi phạm luật.
  • Own goal (Phản lưới nhà) : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu. Hậu vệ trung tâm. : Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
  • Goal kick (Phát lên)
  • Penalty area (Khu vực phạt đền)
    • Full-time
    • Host
    • Header (Đánh đầu) : Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.
    • Corner flag (Cột cờ góc)
    • Vòng bảng
    • Bán kết : Đội chủ nhà : Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu. : Lịch sử đối đầu trực tiếp
    • Dive (Giả vờ ngã) : Bàn thắng : Đưa bóng vào từ hai cánh.
    • Center circle (Vòng tròn giữa sân)
    • Play-off
    • Phạt trực tiếp
    • Lên hạng : Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới.
    • Cúp vô địch
    • Phạm lỗi
    • Thẻ đỏ
    • Half-time : Dùng đầu để chơi bóng.
    • Clearance (Phá bóng) : Đường kẻ dọc sân. : Vòng tròn trung tâm sân.
    • Touchline (Đường biên dọc) : Người dẫn dắt và chỉ đạo đội.
    • Xuống hạng
    • Goal
    Các thuật ngữ chỉ vị trí đội hình

    tài xỉu kuwin

    Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các thuật ngữ bóng đá Tiền đạo chơi ở cánh.

  • Chung kết : Sân nhà
  • Vòng 1/16
  • Save (Cứu thua) thuật ngữ bóng đá
  • Găng tay Vàng : Trận đấu giữa các đội cùng địa phương
  • Substitution (Thay người)
    • Penalty : CĐV quá khích
    • Assist (Kiến tạo)
    • Technical area (Khu vực kỹ thuật)
        • Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự):
        • Treo giò : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng. thuật ngữ bóng đá : Đội trưởng
          • Knockout
          • Winger (Tiền đạo cánh):
          • Việt vị : Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn.
          Thuật ngữ chỉ hành động của cầu thủ

          Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.

        • Hiệp phụ

          tài xỉu kuwin

          Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:

          • Kick-off (Giao bóng)

          tài xỉu kuwin

          Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:

          ): Điểm đá phạt đền. không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé!
          • Forward (Tiền đạo):
          • Cầu thủ dự bị : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ. : Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ.
          • Shot (Cú sút)
          • Phạt gián tiếp
          • Trụ hạng
          • Trọng tài
        • Champions : Đội tuyển quốc gia : Mặt sân nơi diễn ra trận đấu.
        • Throw-in (Ném biên) : Cướp từ đối thủ. : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất. : Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất. : Tự ghi bàn vào lưới nhà.
        • Lost : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải.
        • Kỳ chuyển nhượng : Cú sút khi bóng đang ở trên không.
        • Bù giờ
        • Tackle (Tranh bóng) là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé! : Cột cờ ở bốn góc sân. về vị trí đội hình như sau: : Nửa đầu của trận đấu.
            • Centre-back (Trung vệ):
            • Full-back (Hậu vệ cánh): giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:
            • Thẻ vàng : Người không đá chính, có thể được thay vào sân.
            • Cú đúp bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm: : Giả vờ bị phạm lỗi. : Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại. : Loại trực tiếp.
            • Derby : Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa.
            • Win
            • Nation team : Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ. : Hiệp 1 : Ném bóng vào sân từ biên dọc.
            • Vua phá lưới bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như:

              Thuật ngữ bóng đá

              • Head to Head
                • Striker (Tiền đạo cắm):

    Related products